Có 1 kết quả:
老蚌生珠 lǎo bàng shēng zhū ㄌㄠˇ ㄅㄤˋ ㄕㄥ ㄓㄨ
lǎo bàng shēng zhū ㄌㄠˇ ㄅㄤˋ ㄕㄥ ㄓㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. an old oyster producing a pearl (idiom)
(2) fig. birthing a son at an advanced age
(2) fig. birthing a son at an advanced age
Bình luận 0